Tìm kiếm thay thế:
praty » pratt, prety, pracy
pray » praya, pra, ray
1
Bằng MISHRIYAH
Được phát hành 2005
Sách
2
Sách
3
Bằng ARIF Hidayat
Được phát hành 2014
Sách
4
Bằng Beaty, Richard A
Được phát hành 2005
Sách
5
Bằng Hasanuddin, Sultan
Được phát hành 2017
... an important role in straightening those deviate concepts by changing those rituals with praying together...
lấy văn bản
Online
6
Bằng H. Muhandis Azzuhri, Lc., M.A, Khoirul Anam (2041112002)
Được phát hành 2017
...-healting), serta do’a (praying). Apabila pasien terlayani aspek rohaninya maka terjadi keseimbangan dalam...
lấy văn bản
Online